| 17/08/2018 09:10 AM
Đột Kích Nhà Chính
Chế độ chơi mới sẽ bắt đầu thử nghiệm từ phiên bản này.
Chỉnh sửa cân bằng
E – Bộ Pháp Hắc Ám
NỘI TẠI HỒI MÁU TRÊN CÁC ĐƠN VỊ KHÔNG PHẢI TƯỚNG: 33% => 15%
SỐ TÍCH TRỮ KHI VỪA HỌC KỸ NĂNG: 2 => 1
R – Chiến Binh Tận Thế
HỒI CHIÊU: 140/130/120 giây ⇒ 160/140/120 giây
W – Đinh Ba Hải Thạch
TỈ LỆ SÁT THƯƠNG KÍCH HOẠT: 60% SMPT => 50% SMPT
TỈ LỆ SÁT THƯƠNG TRÊN ĐÒN ĐÁNH: 40% SMPT => 35% SMPT
R – Triệu Hồi Thủy Quái
TỈ LỆ SÁT THƯƠNG CÁ NHỎ: 90% SMPT => 80% SMPT
TỈ LỆ SÁT THƯƠNG CÁ VỪA: 110% SMPT => 100% SMPT
TỈ LỆ SÁT THƯƠNG CÁ TO: 130% SMPT => 120% SMPT
Q – Càn Quét
SÁT THƯƠNG CƠ BẢN: 55/90/125/160/195 ⇒ 55/95/135/175/215
TỈ LỆ SÁT THƯƠNG: 60% SMCK cộng thêm => 70% SMCK cộng thêm
Chỉ số cơ bản
KHÁNG PHÉP: 30 => 26Chỉ số cơ bản
SỨC MẠNH CÔNG KÍCH THEO CẤP: 3 => 2.4Chỉ số cơ bản
MÁU: 510 => 480 GIÁP: 36 => 33Chỉ số cơ bản
TỐC ĐỘ DI CHUYỂN: 340 => 335
W – Quăng Địa Chấn
HỒI CHIÊU: 12 giây => 16/15/14/13/12 giây
R – Mặt Đất Dậy Sóng
Tường giờ không còn cho tầm nhìn.
Q - Nhai Nuốt
SÁT THƯƠNG CƠ BẢN: 20/40/60/80/100 ⇒ 20/30/40/50/60
TỈ LỆ SÁT THƯƠNG: 100/105/110/115/120% tổng SMCK ⇒ 100/110/120/130/140% tổng SMCK
THỜI GIAN ĐÁNH CẮP SỨC MẠNH CÔNG KÍCH: 8 giây ⇒ 5 giây
E – Chém Xoáy
HỒI CHIÊU: 13/11.5/10/8.5/7 giây => 13/12/11/10/9 giây
Q – Thiết Bảng Ngàn Cân
SÁT THƯƠNG CƠ BẢN: 30/60/90/120/150 ⇒ 10/40/70/100/130
TỈ LỆ SÁT THƯƠNG: 110/120/130/140/150% tổng SMCK => 100/110/120/130/140% tổng SMCK
Nội tại – Lấp La Lấp Lánh
SÁT THƯƠNG CƠ BẢN CẤP 1-6: 12/15/20/25/30/35 ⇒ 10/12/16/20/24/28
SÁT THƯƠNG CƠ BẢN CẤP 7-10: 48/53/67/73 ⇒ 34/40/46/52
SÁT THƯƠNG CƠ BẢN CẤP 11-14: 79/86/93/100 ⇒ 60/68/76/84
SÁT THƯƠNG CƠ BẢN CẤP 15-18: 109/117/126/135 ⇒ 94/104/114/124
TỈ LỆ SÁT THƯƠNG: 32.5% SMPT => 20% SMPT
W – Kẻ Trộm Phép
TỈ LỆ SÁT THƯƠNG: 55% SMPT => 40% SMPT
E – Giận Dữ
<mới> SÁT THƯƠNG GIẢM THIỂU CỘNG THÊM: 3% Giáp cộng thêm + 3% Kháng Phép cộng thêm
SÁT THƯƠNG GIẢM THIỂU CƠ BẢN: 2/4/6/8/10 (không đổi)
W – Nhật Thực
HỒI CHIÊU: 14 giây => 14/13/13/11/10 giâyW – Cơn Giận Của Người Khổng Lồ
LÁ CHẮN CƠ BẢN: 65/70/75/80/85 ⇒ 60/70/80/90/100
TỈ LỆ LÁ CHẮN: 9/11/13/15/17% Máu tối đa => 9/10/11/12/13% Máu tối đa
THỜI GIAN: 10 giây => 6 giây
HỒI CHIÊU: 18 giây => 12 giây
W – Thế Thủ
GIÁP CỘNG THÊM: 50/60/70/80/90% => 60/70/80/90/100%
KHÁNG PHÉP CỘNG THÊM: 25/30/35/40/45% => 30/35/40/45/50%
W – Lò Luyện Linh Hồn
MÁU TỐI ĐA NHẬN ĐƯỢC TỪ KẺ ĐỊCH: 3 => 4
MÁU TỐI ĐA NHẬN ĐƯỢC TỪ KẺ ĐỊCH CAO CẤP: 10 => 15
Q – Quất Lưỡi
THỜI GIAN LÀM CHẬM: 2 giây => 1.5 giây HỒI CHIÊU: 6 giây => 5 giây
W – Đánh Chén
THỜI GIAN NUỐT: 4/4.5/5/5.5/6 giây => 4 giây
THỜI GIAN NUỐT TƯỚNG ĐỊCH: Một nửa thời gian nuốt đồng minh (không đổi)
<mới> Hồi chiêu giờ giảm còn một nửa khi dùng lên kẻ địch.
TIÊU HAO: 90 năng lượng => 60 năng lượng
Triệu Hồi Aery (Nhánh Pháp Thuật)
SÁT THƯƠNG CƠ BẢN: 15-40 (cấp 1-18) => 10-40 (cấp 1-18)
LÁ CHẮN CƠ BẢN: 30-80 (cấp 1-18) => 35-80 (cấp 1-18)
Sốc Điện (Nhánh Áp Đảo)
SÁT THƯƠNG CƠ BẢN: 50-220 (ở cấp 1-18) => 30-180 (ở cấp 1-18)
TỈ LỆ SÁT THƯƠNG: 50% SMCK cộng thêm + 30% SMPT => 40% SMCK cộng thêm + 25% SMPT
HỒI CHIÊU: 50-25 giây (ở cấp 1-18) => 25-20 giây (ở cấp 1-18)
Mau Lẹ (Hàng 3 nhánh Pháp Thuật)
SỨC MẠNH CÔNG KÍCH: 9.6% tốc độ di chuyển cộng thêm => 6% tốc độ di chuyển cộng thêm
SỨC MẠNH PHÉP THUẬT: 16% tốc độ di chuyển cộng thêm => 10% tốc độ di chuyển cộng thêm
Phát Bắn Đơn Giản (Hàng 2 nhánh Áp Đảo)
SÁT THƯƠNG CƠ BẢN: 15-40 => 8-40
Tác Động Bất Chợt (Hàng 2 nhánh Áp Đảo)
SÁT LỰC: 10 => 7 XUYÊN KHÁNG PHÉP: 8 => 6
Thiêu Rụi (Hàng 4 nhánh Pháp Thuật)
SÁT THƯƠNG CƠ BẢN: 20-60 => 10-30
HỒI CHIÊU: 20 giây => 10 giây
Phép Bổ Trợ Hồi Máu
HỒI CHIÊU: 270 giây => 240 giây
Trang Phục và Đa Sắc
Aurelion Sol Máy Móc
Braum Mafia
Xin Zhao Hộ Vệ Vũ Trụ
Lulu Pháp Sư Vũ Trụ
Ashe Nữ Hoàng Vũ Trụ